Na (mãng cầu) là gì? Giá trị dinh dưỡng trong quả na

Na hay mãng cầu trong tiếng Việt thường chỉ đến quả của cây thuộc chi Annona. Cụ thể, một số loại mãng cầu phổ biến ở Việt Nam bao gồm mãng cầu xiêm, mãng cầu gai và mãng cầu ta.

Giá trị dinh dưỡng trong quả na bao gồm các thành phần chính sau:

12 tác dụng của quả na với sức khỏe

  • Cung cấp chất chống oxy hoá: Quả na là một nguồn dồi dào cung cấp các hợp chất quý như axit kaurenoic, flavonoid, carotenoids và vitamin C, tất cả đều sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Ngoài ra, quả na còn chứa carotenoids mạnh mẽ như lutein, được biết đến với lợi ích bảo vệ mắt, giảm nguy cơ bệnh tim và một số loại ung thư.
  • Hỗ trợ ngăn ngừa cao huyết áp: Bên trong quả na có rất nhiều các khoáng chất như kali và magiê, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Những khoáng chất này góp phần mở rộng mạch máu, giúp giảm huyết áp, phòng ngừa bệnh tim và đột quỵ.
  • Hỗ trợ tiêu hoá: Vì chất xơ không bị tiêu hóa nên nó giúp tăng khối lượng phân và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình di chuyển trong ruột, góp phần nâng cao sức khỏe tiêu hóa. Chất xơ hòa tan trong quả na ngoài vai trò thúc đẩy sự cân bằng của vi khuẩn tốt trong đường ruột còn trải qua quá trình lên men, tạo ra các axit béo chuỗi ngắn như butyrate, axetat và propionate. Những axit này không chỉ là nguồn năng lượng cho cơ thể mà còn có tính chất chống viêm, bảo vệ đường tiêu hóa khỏi các bệnh như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
  • Chống viêm: Quả na nổi tiếng với khả năng cung cấp nhiều hợp chất chống viêm, trong đó có axit kaurenoic. Axit này sở hữu tính chất chống viêm đặc biệt thông qua làm giảm các protein gây viêm. Không chỉ vậy, quả na còn chứa catechin và epicatechin, cũng là những flavonoid với hiệu quả chống viêm đáng kể.
  • Tốt cho gan: Với một lượng dồi dào các chất chống oxy hóa như vitamin C và flavonoid, quả na có thể giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do gốc tự do. Hơn nữa, lá mãng cầu cũng chứa hợp chất có thể giúp chống lại bệnh gan nhiễm mỡ và giảm stress oxy hóa trong tế bào gan. 
  • Tăng cường thị lực: Quả na là nguồn cung cấp vô cùng giàu chất lutein, một carotenoid có tính chất chống oxy hóa, đặc biệt quan trọng cho sức khỏe của mắt. Chất lutein giúp duy trì thị lực khỏe mạnh bằng cách chống lại sự tác động của các gốc tự do. Ngoài ra, lutein cũng có khả năng bảo vệ mắt khỏi các vấn đề khác như thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác và đục thủy tinh thể, các tình trạng làm giảm và mất thị lực.
  • Hỗ trợ nhanh lành vết thương: Quả na là một nguồn quý giá của vitamin C và mangan, những chất này có khả năng hỗ trợ quá trình lành vết thương. Bên cạnh đó, sự hiện diện của vitamin K trong loại trái cây này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương nhanh chóng. Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, có tác dụng điều chỉnh tâm trạng của con người. Sự thiếu hụt vitamin B6 có thể góp phần vào các rối loạn tâm trạng như trầm cảm, đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, việc bổ sung vitamin B6 thông qua quả na có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm.
  • Tăng cường sức khỏe xương khớp: Vitamin K và phốt pho có trong quả na đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe xương, bằng cách bảo vệ chúng khỏi bệnh loãng xương và đồng thời giúp cải thiện tình trạng xương yếu.
  • Hỗ trợ ngăn ngừa ung thư: Quả na chứa một loạt flavonoid, bao gồm catechin, epicatechin và epigallocatechin, có khả năng ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thư. Một nghiên cứu đặc biệt về điều trị tế bào ung thư bàng quang bằng epicatechin đã cho thấy tế bào này phát triển và nhân lên ít hơn đáng kể so với nhóm không nhận flavonoid này. Thậm chí, một nghiên cứu in vitro khác cũng quan sát thấy rằng một số catechin, bao gồm cả những hợp chất trong quả na, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú lên đến 100%.
  • Cải thiện các vấn đề về da: Quả na chứa nhiều yếu tố quan trọng để làm đẹp da, bao gồm vitamin B5, vitamin C, vitamin A, kẽm và đồng. Các thành phần này hoạt động cùng nhau để phát huy hiệu quả trong việc chữa lành mụn trứng cá, vấn đề về áp xe, dị ứng và nhiều vấn đề về da khác.
  • Tốt cho sức khoẻ bà bầu: Quả na là một nguồn dồi dào vitamin A và C, có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi. Các vitamin này có tiềm năng giảm nguy cơ sẩy thai, giảm đau khi chuyển dạ và tăng lượng sữa mẹ sau khi sinh. Ngoài ra, chúng cũng có lợi cho sự phát triển của da, mắt, tóc và các mô liên quan đến máu của thai nhi.

Ăn nhiều na có tốt không?

Na cung cấp nhiều dinh dưỡng quý báu, nhưng quá mức cũng có thể gây hại cho sức khỏe. Theo Dt. Arushi, việc tiêu thụ quá nhiều na có thể dẫn đến các tác dụng phụ sau đây:

  • Tăng cân: Ăn nhiều na có thể dẫn đến tăng cân do chứa nhiều calo và đường.
  • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá: Hàm lượng chất xơ cao trong quả na có thể gây tăng cân tạm thời, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, nôn mửa và đau bụng nếu tiêu thụ quá nhiều.
  • Gây dị ứng: Hạt na có thể gây độc cho da và mắt, nên tránh sử dụng sản phẩm từ hạt na.
  • Tương tác với một số loại thuốc: Quả na có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là với thuốc điều trị huyết áp, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.
  • Ngộ độc sắt, kali: Quá liều sắt và kali có thể xảy ra nếu tiêu thụ na quá nhiều, gây huyết áp thấp và các vấn đề khác
  • Dễ mọc mụn, táo bón: Na thuộc loại quả gây nhiệt cho cơ thể. Đối với một số người có tính nóng trong người, chỉ cần một vài quả na cũng có thể gây nổi mụn. Ngoài ra, một số người sau khi ăn na có thể gặp tình trạng táo bón và mụn trên da.
  • Ảnh hưởng đến não bộ, thần kinh: Quả na có chứa một số hợp chất độc hại, bao gồm annonacin, một loại độc tố có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và não bộ. Việc ăn nhiều na có nguy cơ cao mắc bệnh Parkinson đặc biệt khó điều trị bằng các loại thuốc thông thường.

Nên ăn bao nhiêu na mỗi ngày?

Nên hạn chế tiêu thụ na trong mức từ 1 đến 2 quả mỗi ngày và không nên ăn quá 3 quả trong một tuần do na chứa nhiều đường. Đặc biệt, người muốn giảm cân cần thận trọng khi ăn na, có thể cân nhắc giảm lượng thực phẩm khác để duy trì cân bằng chất dinh dưỡng.

Ăn na khi nào là tốt nhất?

Thời điểm tốt nhất để ăn na là khoảng 1-2 tiếng sau bữa ăn chính.

Ai không nên ăn nhiều na?

Có 4 nhóm người nên kiêng ăn na để bảo vệ sức khỏe:

  • Người thừa cân, béo phì: Na chứa nhiều đường và năng lượng, do đó người thừa cân nên hạn chế tiêu thụ, vì việc ăn nhiều na có thể dẫn đến tăng cân.
  • Người bị mụn nhọt: Hàm lượng đường cao trong na có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ra vấn đề về da như mụn nhọt và rôm sảy.
  • Người bị suy thận: Na có hàm lượng kali cao, không phù hợp cho người bị suy thận.
  • Người mắc bệnh tiểu đường: Sự gia tăng đường huyết có thể xảy ra sau khi ăn na, đặc biệt nếu tiêu thụ nhiều. Điều này có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết, đặc biệt đối với người bị tiểu đường loại 2.

Nguồn: sưu tầm